びっくり (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

giật mình; kinh ngạc; ngạc nhiên

Câu ví dụ

  • 地震(じしん)のニュースを()て、びっくりしました。
    Xem tin tức động đất, tôi đã rất kinh ngạc.
  • あの()本物(ほんもの)で、びっくりです。
    Tôi đã rất ngạc nhiên vì bức tranh kia là thật.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(39)