Từ loại

Danh từ

Nghĩa

son môi

Câu ví dụ

  • 誕生日(たんじょうび)に、(はは)(あか)口紅(くちべに)()ってくれた。
    Mẹ đã tặng cho tôi son môi màu đỏ vào ngày sinh nhật.
  • デパートには、色々(いろいろ)(いろ)口紅(くちべに)()っている。
    Ở trung tâm thương mại có rất nhiều son môi đủ màu sắc được bày bán.

Thẻ

JLPT N3