[パンが] 売れる
![[パンが] 売れる Hình ảnh](https://dopraebmvjoiy.cloudfront.net/upload/1/image/00177_vocab_panga_ureru.png)
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
[bánh mỳ] bán chạy
Câu ví dụ
-
この店では、甘いパンがよく売れています。Ở quán này bánh mỳ ngọt thường bán rất chạy
-
今一番売れている掃除機は、こちらです。Hiện giờ máy hút bụi bán chạy nhất là cái này.
Thẻ
JLPT N3; みんなの日本語初級(28)