夢
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ước mơ
Câu ví dụ
-
今は、まだ夢がありません。Bây giờ, tôi vẫn chưa có ước mơ.
-
あなたの夢は何ですか。Ước mơ của cậu là gì?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(21)