どちらか
Từ loại
Khác
Nghĩa
một trong hai
Câu ví dụ
-
肉か魚か、どちらか選んでください。Hãy chọn một trong hai: thịt hay cá.
-
夏休みは、山か海か、どちらかで過ごそうよ。Kỳ nghỉ hè này, cùng nhau đi núi hoặc đi biển nhé.
Thẻ
JLPT N1