失礼 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

xin phép; thất lễ

Câu ví dụ

  • そろそろ、失礼(しつれい)します。
    Tôi sắp phải về nên xin phép ạ.
  • それは、失礼(しつれい)ですよ。
    Cái đó là thất lễ đấy.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(7)