小さな
Từ loại
Khác
Nghĩa
nhỏ
Câu ví dụ
-
小学校があったのは、小さな森の中だった。Nơi có trường tiểu học là trong khu rừng nhỏ.
-
毎日、小さな幸せを大切にしています。Mỗi ngày tôi đều trân trọng những hạnh phúc nhỏ.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(38)