案じる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
lo lắng; quan tâm
Câu ví dụ
-
地元で大きな地震があり、家族の無事を案じる。Ở quê có động đất lớn nên tôi rất lo cho sự an toàn của gia đình.
-
弟が、私の身を案じて電話をかけてきてくれた。Em trai tôi đã gọi điện để hỏi thăm sự an toàn của tôi.
Thẻ
JLPT N1