内訳
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bảng chi tiết; bảng phân loại; bảng kê
Câu ví dụ
-
経費の内訳を知りたいんだけど。Tôi muốn biết bảng chi tiết các khoản chi phí.
-
この会計の内訳って、分かる?Bạn có hiểu bảng kê của khoản kế toán này không?
Thẻ
JLPT N1