Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kết luận

Câu ví dụ

  • 意見(いけん)()うときは、(さき)結論(けつろん)()うようにしている。
    Khi nói ý kiến thì tôi cố gắng nói kết luận trước.
  • 将来(しょうらい)について色々(いろいろ)(かんが)えて、結論(けつろん)()した。
    Tôi đã suy nghĩ đủ thứ về tương lai rồi đưa ra kết luận.

Thẻ

JLPT N3