噛む Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

nhai; cắn

Câu ví dụ

  • (にく)はよく()んで、()べなさい。
    Hãy nhai thịt kỹ rồi ăn.
  • (いぬ)(ひと)()まなくなりました。
    Chó đã dần không cắn người nữa.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(28)