おととし Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

năm kia

Câu ví dụ

  • (かれ)(はじ)めて()ったのは、おととしの(なつ)です。
    Lần đầu tiên tôi gặp anh ấy là vào mùa hè năm kia.
  • おととし、先生(せんせい)英語(えいご)(なら)いました。
    Tôi đã học tiếng anh từ giáo viên từ năm kia.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(38)