Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

hô hấp; thở

Câu ví dụ

  • ストレスがある(とき)、ゆっくり呼吸(こきゅう)してください。
    Hãy thở chậm khi bạn bị căng thẳng.
  • 二人(ふたり)呼吸(こきゅう)が、ぴったり()っている。
    Hơi thở của hai người hoàn toàn giống nhau.

Thẻ

JLPT N3