Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cotton; bông

Câu ví dụ

  • (はだ)(よわ)いので、綿(めん)でできた(ふく)しか()られない。
    Da tôi là da nhạy cảm, vì vậy tôi chỉ có thể mặc quần áo bằng chất liệu cotton.
  • (はは)は、いつも綿(めん)のハンカチを使(つか)っている。
    Mẹ tôi luôn dùng khăn tay cotton.

Thẻ

JLPT N2