Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khái niệm

Câu ví dụ

  • 言葉(ことば)概念(がいねん)説明(せつめい)するのは、非常(ひじょう)(むずか)しい。
    Giải thích khái niệm của từ thật sự rất khó.
  • (きみ)論文(ろんぶん)は、文学(ぶんがく)という概念(がいねん)から(はず)れているよ。
    Bài luận của cậu không phù hợp với khái niệm về văn học.

Thẻ

JLPT N1