貿易
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mậu dịch; thương mại
Câu ví dụ
-
日本では、1850年頃に海外との貿易が始まった。Ở Nhật Bản, mậu dịch với nước ngoài bắt đầu vào khoảng năm 1850.
-
日本の貿易は、原料を輸入して品物を輸出している。Mậu dịch của Nhật Bản hiện đang là nhập khẩu nguyên liệu thô và xuất khẩu thành phẩm.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3