鳴らす
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
búng; kêu ( đói bụng); làm phát ra tiếng kêu
Câu ví dụ
-
山本さんは、考えるときに指を鳴らす癖がある。Anh Yamamoto có thói quen búng tay khi suy nghĩ.
-
田口さんは、授業中にずっとお腹を鳴らしていた。AnhTaguchi đói bụng trong suốt giờ học.
Thẻ
JLPT N2