Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tiến bộ lên; tiến bộ hơn

Câu ví dụ

  • (はな)せば(はな)すほど、日本語(にほんご)会話(かいわ)上達(じょうたつ)する。
    Càng nói thì khả năng nói chuyện tiếng Nhật cũng sẽ tiến bộ lên.
  • 料理(りょうり)上達(じょうたつ)のために、料理教室(りょうりきょうしつ)(かよ)(はじ)めた。
    Tôi đã bắt đầu đi học lớp nấu ăn để tiến bộ hơn về khoản nấu nướng.

Thẻ

JLPT N2