気流
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
dòng khí; luồng không khí
Câu ví dụ
-
気流に逆らって、飛行機は飛ぶ。Chiếc máy bay bay ngược dòng khí.
-
上空には、大きな気流が流れている。Trên không trung, có dòng khí lớn đang lưu chuyển.
Thẻ
JLPT N1