[子どもが] いる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
có [trẻ con]
Câu ví dụ
-
私は子どもが4人います。Tôi có 4 đứa con.
-
教室に男の人が何人いますか。Có mấy bạn nam trong lớp vậy?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(11)