Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

mong muốn; tìm kiếm

Câu ví dụ

  • 会社(かいしゃ)では、英語(えいご)中国語(ちゅうごくご)(はな)せる(ひと)(もと)めています。
    Công ty đang tìm kiếm người vừa có thể nói tiếng Trung vừa có thể nói tiếng Anh.
  • おいしい()(もの)(もと)めて、日本中(にほんじゅう)旅行(りょこう)している。
    Tôi đang đi du lịch khắp Nhật Bản và tìm kiếm những món ăn ngon.

Thẻ

JLPT N3