Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhà trẻ; trường mầm non

Câu ví dụ

  • (まご)幼稚園(ようちえん)まで(むか)えに()ってやりました。
    Tôi đã đi đến nhà trẻ đón cháu.
  • 息子(むすこ)は、まだ幼稚園(ようちえん)()れていません。
    Đứa con trai của tôi vẫn chưa quen với nhà trẻ.

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(41)