Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quần áo phụ nữ

Câu ví dụ

  • デパートの婦人服(ふじんふく)()()で、ワンピースを()った。
    Tôi đã mua một chiếc áo đầm ở chỗ quầy bán quần áo nữ trong trung tâm thương mại.
  • (はは)誕生日(たんじょうび)に、婦人服(ふじんふく)()ってあげた。
    Tôi đã mua bộ quần áo nữ tặng mẹ nhân ngày sinh nhật.

Thẻ

JLPT N3