Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chuyển tiền; chuyển khoản

Câu ví dụ

  • (つぎ)給料(きゅうりょう)振込(ふりこみ)まで、1万円(まんえん)生活(せいかつ)しよう。
    Hãy sống với 10.000 yên cho đến lần chuyển lương tiếp theo.
  • 電気代(でんきだい)振込(ふりこみ)(わす)れていて、電気(でんき)がつかなくなった。
    Vì tôi quên chuyển trả tiền điện nên đã bị cắt điện.

Thẻ

JLPT N3