真夜中
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
giữa đêm
Câu ví dụ
-
真夜中に知らない人から電話が来て、びっくりした。Tôi giật mình khi đang nửa đêm lại có điện thoại của một người lạ gọi tới.
-
宿題がなかなか終わらなくて、真夜中までかかった。Vì mãi không hoàn thành bài tập về nhà của mình, nên tôi phải mất đến nửa đêm để làm.
Thẻ
JLPT N3