Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nghiệp dư

Câu ví dụ

  • (かれ)はアマチュアだが、野球(やきゅう)がとてもうまい。
    Anh ta là dân nghiệp dư nhưng chơi bóng chày rất giỏi.
  • 今度(こんど)、アマチュアのゴルフ大会(たいかい)参加(さんか)したい。
    Lần tới, tôi muốn tham gia đại hội Gofl của dân nghiệp dư.

Thẻ

JLPT N3