Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chi phí tạo quan hệ; phí giao lưu

Câu ví dụ

  • 交際費(こうさいひ)は、1か(げつ)に1万円(まんえん)()めている。
    Phí quan hệ được quy định là 10.000 yên một tháng.
  • (かれ)(とも)だちが(おお)いので、(ほか)(ひと)より交際費(こうさいひ)がかかる。
    Anh ấy có nhiều bạn bè, nên chi phí giao lưu sẽ tốn nhiều tiền hơn những người khác.

Thẻ

JLPT N3