Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

hòa nhập; hòa hợp

Câu ví dụ

  • (あたら)しいクラスに()()むのに時間(じかん)がかかった。
    Tôi mất một thời gian để hòa nhập vào lớp học mới.
  • (あたら)しく()てられたのは、自然(しぜん)()()(うつく)しいビルだ。
    Tòa nhà mới được xây dựng là một công trình tuyệt đẹp hòa hợp với thiên nhiên.

Thẻ

JLPT N2