ひやひや (する)
Từ loại
Động từ 3
Trạng từ
Nghĩa
hồi hộp; cảm giác lo lắng lạnh người; mát lạnh
Câu ví dụ
-
怒られるんじゃないかと、ひやひやした。Tôi lo lắng không biết có bị mắng không nên cảm thấy hồi hộp.
-
ひやひやのアイスクリームが大好きだ。Tôi rất thích kem lạnh mát lạnh.
Thẻ
JLPT N1