Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hội trường

Câu ví dụ

  • コンサート会場(かいじょう)(ひと)(おお)くて、(つか)れました。
    Ở hội trường hoà nhạc người đông quá nên tôi mệt.
  • どうぞ試験会場(しけんかいじょう)(はい)ってください。
    Xin mời vào trong hội trường thi.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(39)