Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày mốt; ngày kia

Câu ví dụ

  • (つよ)(あめ)(かぜ)は、明後日(みょうごにち)まで(つづ)くそうだ。
    Nghe nói mưa to và gió lớn sẽ còn kéo dài đến ngày kia.
  • 明後日(みょうごにち)社長(しゃちょう)がいらっしゃる予定(よてい)です。
    Dự định là giám đốc sẽ đến vào ngày mốt.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N2