からかう
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
trêu chọc; chọc ghẹo
Câu ví dụ
-
彼は人をからかうのが好きです。Anh ấy thích chọc ghẹo người khác.
-
上司や先輩をからかってはいけません。Không được trêu chọc cấp trên hay là người đi trước.
Thẻ
JLPT N2