生臭い
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
tananh; mùi tanh sống
Câu ví dụ
-
魚の生臭い臭いが、どうしても苦手だ。Tôi thật sự không chịu được mùi tanh của cá sống.
-
楽して稼げるなんて、生臭い話には乗ったらいけない。Đừng dính vào những chuyện tanh mùi tiền như kiểu làm giàu dễ dàng.
Thẻ
JLPT N1