Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khoa răng; nha khoa

Câu ví dụ

  • 近所(きんじょ)総合病院(そうごうびょういん)には歯科(しか)(はい)っている。
    Bệnh viện tổng hợp gần nhà tôi có khoa nha khoa.
  • 今度(こんど)学校(がっこう)歯科検診(しかけんしん)がある。
    Sắp tới sẽ có khám nha khoa ở trường.

Thẻ

JLPT N1