良い
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
tốt; hay
Câu ví dụ
-
今日は良い天気ですね。Hôm nay trời đẹp nhỉ.
-
昨日の映画はとても良かったです。Bộ phim hôm qua rất hay
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(8)