見事 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
tuyệt vời
Câu ví dụ
-
川田さんは、見事なピアノ演奏をしてくれた。Anh Kawada đã biểu diễn đàn piano một cách tuyệt vời.
-
昨日見た映画は、映像が見事だった。Bộ phim tôi đã xem ngày hôm qua có hình ảnh tuyệt vời.
Thẻ
JLPT N2