Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

nhào lộn

Câu ví dụ

  • 体操(たいそう)大会(たいかい)会場中(かいじょうじゅう)注目(ちゅうもく)する(なか)宙返(ちゅうがえ)りする。
    Tại giải thể dục, khi cả hội trường dõi theo, vận động viên đã nhào lộn.
  • 戦闘機(せんとうき)宙返(ちゅうがえ)飛行(ひこう)観客(かんきゃく)()いた。
    Khán giả hào hứng trước màn bay nhào lộn của máy bay chiến đấu.

Thẻ

JLPT N1