Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phía sau lưng; phía sau

Câu ví dụ

  • (おとうと)背後(はいご)に、(おこ)った(かお)()っている(はは)がいる。
    Mẹ đứng phía sau lưng em trai với vẻ mặt tức giận.
  • (てき)背後(はいご)からボールを(うば)った選手(せんしゅ)が、ゴールを()めた。
    Cầu thủ cướp bóng từ phía sau đối thủ đã ghi bàn.

Thẻ

JLPT N1