Từ loại

Danh từ

Nghĩa

công vụ; việc công

Câu ví dụ

  • 来週(らいしゅう)公用(こうよう)大阪(おおさか)出張(しゅっちょう)する。
    Tuần sau tôi sẽ đi công tác tại Osaka vì công vụ.
  • 仕事(しごと)(さい)公用車(こうようしゃ)移動(いどう)する。
    Khi làm việc sẽ di chuyển bằng xe công vụ.

Thẻ

JLPT N1