Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

trong sáng; thuần khiết

Câu ví dụ

  • ペットは、いつも(わたし)たちに純粋(じゅんすい)(あい)(あた)えてくれる。
    Những con vật cưng luôn dành cho chúng ta tình yêu thương thuần khiết nhất.
  • 山田(やまだ)さんの(こころ)は、()どものように純粋(じゅんすい)だ。
    Tâm hồn của cậu Yamada trong sáng như một đứa trẻ.

Thẻ

JLPT N2