Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

rộng lớn

Câu ví dụ

  • (やま)(なか)広大(こうだい)土地(とち)に、マンションが()てられる。
    Một căn hộ sẽ được xây dựng tại vùng đất rộng lớn giữa núi.
  • 山本(やまもと)さんの(いえ)は、(にわ)広大(こうだい)立派(りっぱ)です。
    Nhà của anh Yamamoto có khu vườn rộng lớn và hoành tráng.

Thẻ

JLPT N2