Từ loại

Động từ 3 Trạng từ

Nghĩa

lỏng lẻo; lắc lư; run lập cập (vì lạnh/sợ)

Câu ví dụ

  • 学校(がっこう)(つくえ)はがたがたする。
    Bàn ở trường học bị lỏng lẻo.
  • 恐怖(きょうふ)でがたがた(ふる)える。
    Run lập cập vì sợ hãi.

Thẻ

JLPT N1