Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

run rẫy

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)は、(からだ)(ふる)えるぐらい(さむ)()だった。
    Hôm nay là một ngày lạnh giá đến nỗi làm tôi run lên.
  • 公園(こうえん)で、(あめ)()れた(いぬ)(ふる)えているのを()つけた。
    Trong công viên, tôi thấy một chú chó đang run rẫy do bị ướt mưa.

Thẻ

JLPT N3