Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

yêu

Câu ví dụ

  • 花子(はなこ)(いま)、アメリカ(じん)(おとこ)(ひと)恋愛(れんあい)しているそうだ。
    Hình như Hanako hiện đang yêu một người đàn ông Mỹ.
  • 最近(さいきん)(かれ)(わか)れてしまったので、(あたら)しい恋愛(れんあい)(はじ)めたい。
    Tôi đã chia tay người yêu vào dạo gần đây và đang muốn bắt đầu tình yêu mới.

Thẻ

JLPT N3