Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tài sản; của cải

Câu ví dụ

  • 渡辺社長(わたなべしゃちょう)は、一代(いちだい)(ざい)()した。
    Giám đốc Watanabe đã tự gây dựng nên tài sản.
  • 鈴木(すずき)さんは社長(しゃちょう)なので財力(ざいりょく)がある。
    Anh Suzuki là giám đốc nên có nhiều tài sản.

Thẻ

JLPT N1