Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

dạy dỗ; huấn luyện

Câu ví dụ

  • (いぬ)(しつ)けるために、訓練(くんれん)をする。
    Tôi huấn luyện chó để dạy chúng biết nghe lời.
  • ()どもを(しつ)けることはなかなか(むずか)しい。
    Nuôi dạy trẻ là việc không hề dễ dàng.

Thẻ

JLPT N1