減点
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trừ điểm
Câu ví dụ
-
野球の試合で、ルールを守らなかったので減点された。Vì không tuân theo luật chơi mà tại trận đấu bóng chày tôi đã bị trừ điểm.
-
日本語のテストでは、1つの間違いで5点減点される。Tôi bị trừ 5 điểm do làm sai 1 câu trong bài thi tiếng Nhật.
Thẻ
JLPT N2