Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

trả lại; hoàn trả

Câu ví dụ

  • (はじ)めに(はら)ったお(かね)は、(あと)(はら)(もど)されます。
    Số tiền đầu tiên bạn trả sẽ được hoàn trả sau.
  • 飛行機(ひこうき)のチケットを(はら)(もど)すのに、お(かね)がかかります。
    Sẽ tốn tiền để hoàn trả lại vé máy bay.

Thẻ

JLPT N3