Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

kéo căng ra; căng cứng

Câu ví dụ

  • ポスターを()るときは、しっかり()ってください。
    Khi bạn dán áp phích, hãy kéo căng nó ra một cách chắc chắn.
  • (ひさ)しぶりに(はし)ったら、(あし)()って(いた)い。
    Sau một thời gian dài mới chạy lại, chân tôi bị căng cứng và rất đau.

Thẻ

JLPT N2