Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

lạ; khó nói; khó xác định

Câu ví dụ

  • (はじ)めてカレーを(つく)ったら、微妙(びみょう)(あじ)がした。
    Sau khi lần đầu tiên nấu cà ri, thì nó có vị là lạ.
  • 明日(あした)()れるかどうか、微妙(びみょう)だ。
    Ngày mai trời nắng hay không thì cũng khó nói.

Thẻ

JLPT N3